Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同类相从

Pinyin: tóng lèi xiāng cóng

Meanings: Những người hoặc vật cùng loại thường tụ tập lại với nhau., Birds of a feather flock together., 指物之同类者互相依从。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 大, 米, 木, 目, 人

Chinese meaning: 指物之同类者互相依从。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời giải thích triết lý.

Example: 物以类聚,人以群分,这就是同类相从的道理。

Example pinyin: wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn , zhè jiù shì tóng lèi xiāng cóng de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Vật tụ họp theo loại, người tụ họp theo nhóm, đó chính là nguyên lý 'cùng loại tụ họp'.

同类相从
tóng lèi xiāng cóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người hoặc vật cùng loại thường tụ tập lại với nhau.

Birds of a feather flock together.

指物之同类者互相依从。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同类相从 (tóng lèi xiāng cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung