Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同等
Pinyin: tóng děng
Meanings: Equal, equivalent in value, level, or rights., Bằng nhau, tương đương về giá trị, mức độ, quyền lợi., ①相同,一样。[例]未能提供同等的机会。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 寺, 竹
Chinese meaning: ①相同,一样。[例]未能提供同等的机会。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 同等地位 (vị thế ngang nhau), 同等机会 (cơ hội bình đẳng).
Example: 男女应享有同等权利。
Example pinyin: nán nǚ yìng xiǎng yǒu tóng děng quán lì 。
Tiếng Việt: Nam nữ nên có quyền lợi ngang nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng nhau, tương đương về giá trị, mức độ, quyền lợi.
Nghĩa phụ
English
Equal, equivalent in value, level, or rights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相同,一样。未能提供同等的机会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!