Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同等对待

Pinyin: tóng děng duì dài

Meanings: To treat equally., Đối xử bình đẳng như nhau., ①同等看待,等同对待。[例]一个上级……变得那么和蔼,以致把她和她自己同等对待。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 寺, 竹, 又, 寸, 彳

Chinese meaning: ①同等看待,等同对待。[例]一个上级……变得那么和蔼,以致把她和她自己同等对待。

Grammar: Thông thường đứng sau các động từ như 实行 (thực hiện), 坚持 (kiên trì).

Example: 公司对所有员工都实行同等对待。

Example pinyin: gōng sī duì suǒ yǒu yuán gōng dōu shí xíng tóng děng duì dài 。

Tiếng Việt: Công ty đối xử công bằng với tất cả nhân viên.

同等对待
tóng děng duì dài
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối xử bình đẳng như nhau.

To treat equally.

同等看待,等同对待。一个上级……变得那么和蔼,以致把她和她自己同等对待

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同等对待 (tóng děng duì dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung