Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同等学历
Pinyin: tóng děng xué lì
Meanings: Trình độ học vấn tương đương., Equivalent educational qualifications., ①与在某一等级学校毕业或某班级肄业的人知识技能的水平相同。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 寺, 竹, 冖, 子, 𭕄, 力, 厂
Chinese meaning: ①与在某一等级学校毕业或某班级肄业的人知识技能的水平相同。
Grammar: Thường dùng trong văn bản chính thức hoặc liên quan đến hồ sơ học thuật.
Example: 他没有大学文凭,但有同等学历。
Example pinyin: tā méi yǒu dà xué wén píng , dàn yǒu tóng děng xué lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy không có bằng đại học nhưng trình độ học vấn tương đương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình độ học vấn tương đương.
Nghĩa phụ
English
Equivalent educational qualifications.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与在某一等级学校毕业或某班级肄业的人知识技能的水平相同
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế