Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同窗

Pinyin: tóng chuāng

Meanings: Schoolmate, fellow student., Bạn học, đồng môn., ①指在同一个学校里就读的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 囱, 穴

Chinese meaning: ①指在同一个学校里就读的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang sắc thái trang trọng hơn 同学 (bạn học).

Example: 我们是同窗好友。

Example pinyin: wǒ men shì tóng chuāng hǎo yǒu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là bạn học thân thiết.

同窗
tóng chuāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn học, đồng môn.

Schoolmate, fellow student.

指在同一个学校里就读的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同窗 (tóng chuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung