Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同科

Pinyin: tóng kē

Meanings: Cùng ngành học, cùng lĩnh vực nghiên cứu., In the same academic field or discipline., ①同等。[例]人之力有强弱不同科也。——《论语》朱熹注。*②科举时代称同届考试中的人。[例]同科状元。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 斗, 禾

Chinese meaning: ①同等。[例]人之力有强弱不同科也。——《论语》朱熹注。*②科举时代称同届考试中的人。[例]同科状元。

Grammar: Thường sử dụng khi nói về môi trường giáo dục hoặc nghiên cứu khoa học.

Example: 他是我的同科学术伙伴。

Example pinyin: tā shì wǒ de tóng kē xué shù huǒ bàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là bạn học cùng ngành của tôi.

同科
tóng kē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng ngành học, cùng lĩnh vực nghiên cứu.

In the same academic field or discipline.

同等。人之力有强弱不同科也。——《论语》朱熹注

科举时代称同届考试中的人。同科状元

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同科 (tóng kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung