Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同盟

Pinyin: tóng méng

Meanings: Alliance, coalition, or union between nations or groups., Liên minh, đồng minh, tổ chức hợp tác giữa các quốc gia hoặc nhóm người., ①古代诸侯国歃血为誓缔结盟约。后泛指国与国、人与人共缔盟约。[例]四海同盟。*②共结盟约者。亦指为实现共同政治目标而结成的组织。[例]民主大同盟。*③泛指密友。亦指同党。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 明, 皿

Chinese meaning: ①古代诸侯国歃血为誓缔结盟约。后泛指国与国、人与人共缔盟约。[例]四海同盟。*②共结盟约者。亦指为实现共同政治目标而结成的组织。[例]民主大同盟。*③泛指密友。亦指同党。

Grammar: Danh từ này thường đi kèm với các động từ như 签署 (ký kết), 形成 (hình thành), 参加 (tham gia).

Example: 两国签署了同盟条约。

Example pinyin: liǎng guó qiān shǔ le tóng méng tiáo yuē 。

Tiếng Việt: Hai nước đã ký hiệp ước đồng minh.

同盟
tóng méng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên minh, đồng minh, tổ chức hợp tác giữa các quốc gia hoặc nhóm người.

Alliance, coalition, or union between nations or groups.

古代诸侯国歃血为誓缔结盟约。后泛指国与国、人与人共缔盟约。四海同盟

共结盟约者。亦指为实现共同政治目标而结成的组织。民主大同盟

泛指密友。亦指同党

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同盟 (tóng méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung