Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同生共死
Pinyin: tóng shēng gòng sǐ
Meanings: Cùng sống cùng chết, sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn nguy hiểm bên nhau., To live and die together, to face all dangers and difficulties side by side., 生死与共,形容情谊极深。[出处]《隋书·郑译传》“郑译与朕同生共死,间关危难,兴言急此,何日忘之。”[例]一对~的战友,肩并着肩;火热的手,紧紧地握在一起。——罗广斌、杨益言《在烈火中永生》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 生, 八, 龷, 匕, 歹
Chinese meaning: 生死与共,形容情谊极深。[出处]《隋书·郑译传》“郑译与朕同生共死,间关危难,兴言急此,何日忘之。”[例]一对~的战友,肩并着肩;火热的手,紧紧地握在一起。——罗广斌、杨益言《在烈火中永生》。
Grammar: Diễn tả mối quan hệ rất sâu sắc, thường được dùng trong các tình huống mang tính trang trọng hoặc nghiêm túc.
Example: 我们是战友,要同生共死。
Example pinyin: wǒ men shì zhàn yǒu , yào tóng shēng gòng sǐ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi là đồng đội, phải sống chết có nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng sống cùng chết, sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn nguy hiểm bên nhau.
Nghĩa phụ
English
To live and die together, to face all dangers and difficulties side by side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生死与共,形容情谊极深。[出处]《隋书·郑译传》“郑译与朕同生共死,间关危难,兴言急此,何日忘之。”[例]一对~的战友,肩并着肩;火热的手,紧紧地握在一起。——罗广斌、杨益言《在烈火中永生》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế