Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同样

Pinyin: tóng yàng

Meanings: The same, similarly, Giống nhau, cũng như vậy, ①没有区别、差别;相同。[例]你不能始终做同样的事。[例]同样的标准。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 木, 羊

Chinese meaning: ①没有区别、差别;相同。[例]你不能始终做同样的事。[例]同样的标准。

Grammar: Có thể dùng làm tính từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào vị trí trong câu.

Example: 我们的想法同样。

Example pinyin: wǒ men de xiǎng fǎ tóng yàng 。

Tiếng Việt: Suy nghĩ của chúng tôi giống nhau.

同样
tóng yàng
HSK 2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nhau, cũng như vậy

The same, similarly

没有区别、差别;相同。你不能始终做同样的事。同样的标准

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...