Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同期

Pinyin: tóng qī

Meanings: Cùng một thời gian, cùng một giai đoạn, Same period, same phase, ①相同的时期。[例]历史上同期没有这种天气。[例]在相同一期学习或同一期毕业。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 其, 月

Chinese meaning: ①相同的时期。[例]历史上同期没有这种天气。[例]在相同一期学习或同一期毕业。

Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho cụm từ.

Example: 他们是大学的同期同学。

Example pinyin: tā men shì dà xué de tóng qī tóng xué 。

Tiếng Việt: Họ là bạn học cùng thời đại học.

同期
tóng qī
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng một thời gian, cùng một giai đoạn

Same period, same phase

相同的时期。历史上同期没有这种天气。在相同一期学习或同一期毕业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同期 (tóng qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung