Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同日而语

Pinyin: tóng rì ér yǔ

Meanings: So sánh hai điều khác nhau trong cùng một thời điểm, thường để nhấn mạnh sự khác biệt., Comparing two different things at the same time, often highlighting differences., 指相提并论。[出处]《战国策·赵策二》“夫破人之与破于人也,臣人之与臣于人也,岂可同日而言之哉?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 日, 一, 吾, 讠

Chinese meaning: 指相提并论。[出处]《战国策·赵策二》“夫破人之与破于人也,臣人之与臣于人也,岂可同日而言之哉?”

Grammar: Thành ngữ này mang tính chất phủ định, thường được dùng để bác bỏ sự so sánh không hợp lý.

Example: 这两个成绩无法同日而语。

Example pinyin: zhè liǎng gè chéng jì wú fǎ tóng rì ér yǔ 。

Tiếng Việt: Hai thành tích này không thể so sánh cùng lúc.

同日而语
tóng rì ér yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh hai điều khác nhau trong cùng một thời điểm, thường để nhấn mạnh sự khác biệt.

Comparing two different things at the same time, often highlighting differences.

指相提并论。[出处]《战国策·赵策二》“夫破人之与破于人也,臣人之与臣于人也,岂可同日而言之哉?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同日而语 (tóng rì ér yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung