Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同日而言
Pinyin: tóng rì ér yán
Meanings: Nói trong cùng một ngày, so sánh hai sự vật khác nhau ở cùng một thời điểm., Speaking on the same day, comparing two different things at the same time., 把不同的人或不同的事放在一起谈论或看待。同同日而论”。[出处]《晋书·郗鉴传》“及愍怀太子之废,可谓柔而有正。武秋失节之士,何可同日而言!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 日, 一, 言
Chinese meaning: 把不同的人或不同的事放在一起谈论或看待。同同日而论”。[出处]《晋书·郗鉴传》“及愍怀太子之废,可谓柔而有正。武秋失节之士,何可同日而言!”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng giữa hai đối tượng.
Example: 两者不能同日而言。
Example pinyin: liǎng zhě bù néng tóng rì ér yán 。
Tiếng Việt: Hai thứ này không thể so sánh cùng lúc được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói trong cùng một ngày, so sánh hai sự vật khác nhau ở cùng một thời điểm.
Nghĩa phụ
English
Speaking on the same day, comparing two different things at the same time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把不同的人或不同的事放在一起谈论或看待。同同日而论”。[出处]《晋书·郗鉴传》“及愍怀太子之废,可谓柔而有正。武秋失节之士,何可同日而言!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế