Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同族
Pinyin: tóng zú
Meanings: Cùng dân tộc, dòng họ., Same ethnic group or clan., ①同一血缘亲族内。亦指同族的人。*②同一种类。[例]猫不是和狮虎同族吗?*③周期表上同一族中各元素之间的关系(如卤族元素)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①同一血缘亲族内。亦指同族的人。*②同一种类。[例]猫不是和狮虎同族吗?*③周期表上同一族中各元素之间的关系(如卤族元素)。
Grammar: Từ này thường được dùng để chỉ sự liên kết về huyết thống hoặc văn hóa.
Example: 他们属于同族。
Example pinyin: tā men shǔ yú tóng zú 。
Tiếng Việt: Họ thuộc cùng một dân tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng dân tộc, dòng họ.
Nghĩa phụ
English
Same ethnic group or clan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同一血缘亲族内。亦指同族的人
同一种类。猫不是和狮虎同族吗?
周期表上同一族中各元素之间的关系(如卤族元素)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!