Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同文共轨
Pinyin: tóng wén gòng guǐ
Meanings: Cùng văn tự và đường lối, ám chỉ sự thống nhất về văn hóa và chính sách., With the same script and path, implying cultural and policy unification., 同文全国所用的文字相同;共轨全国车辙阔狭相同。统一文字,统一车辙。比喻国家统一。[出处]《礼记·中庸》“今天下车同轨,书同文,行同伦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 乂, 亠, 八, 龷, 九, 车
Chinese meaning: 同文全国所用的文字相同;共轨全国车辙阔狭相同。统一文字,统一车辙。比喻国家统一。[出处]《礼记·中庸》“今天下车同轨,书同文,行同伦。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong bối cảnh quốc gia hoặc khu vực lớn.
Example: 国家努力实现同文共轨。
Example pinyin: guó jiā nǔ lì shí xiàn tóng wén gòng guǐ 。
Tiếng Việt: Quốc gia nỗ lực đạt được sự thống nhất về văn tự và đường lối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng văn tự và đường lối, ám chỉ sự thống nhất về văn hóa và chính sách.
Nghĩa phụ
English
With the same script and path, implying cultural and policy unification.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同文全国所用的文字相同;共轨全国车辙阔狭相同。统一文字,统一车辙。比喻国家统一。[出处]《礼记·中庸》“今天下车同轨,书同文,行同伦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế