Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同文共规

Pinyin: tóng wén gòng guī

Meanings: Sử dụng chữ viết và quy tắc chung, ám chỉ sự thống nhất về ngôn ngữ và quy định., Using the same writing and rules, implying unity in language and regulations., 比喻国家统一。同同文共轨”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 乂, 亠, 八, 龷, 夫, 见

Chinese meaning: 比喻国家统一。同同文共轨”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về sự hòa hợp về văn hóa và chính trị.

Example: 这个地区实现了同文共规。

Example pinyin: zhè ge dì qū shí xiàn le tóng wén gòng guī 。

Tiếng Việt: Khu vực này đã đạt được sự thống nhất về chữ viết và quy tắc.

同文共规
tóng wén gòng guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng chữ viết và quy tắc chung, ám chỉ sự thống nhất về ngôn ngữ và quy định.

Using the same writing and rules, implying unity in language and regulations.

比喻国家统一。同同文共轨”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同文共规 (tóng wén gòng guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung