Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同敝相济
Pinyin: tóng bì xiāng jì
Meanings: Người có cùng hoàn cảnh khó khăn giúp đỡ lẫn nhau., People in similar difficult situations help each other., 犹同恶相济。坏人互相勾结,共同作恶。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 㡀, 攵, 木, 目, 氵, 齐
Chinese meaning: 犹同恶相济。坏人互相勾结,共同作恶。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự đoàn kết trong cộng đồng gặp khó khăn.
Example: 穷人之间常常同敝相济。
Example pinyin: qióng rén zhī jiān cháng cháng tóng bì xiāng jì 。
Tiếng Việt: Người nghèo thường giúp đỡ lẫn nhau trong hoàn cảnh khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có cùng hoàn cảnh khó khăn giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
People in similar difficult situations help each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹同恶相济。坏人互相勾结,共同作恶。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế