Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同房
Pinyin: tóng fáng
Meanings: Sharing the same room, sexual intercourse between husband and wife (in ancient culture)., Ở chung phòng, vợ chồng quan hệ tình dục (trong văn hóa cổ xưa)., ①在家族中属于同一分支。[例]同房兄弟。*②过性生活的婉辞。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 户, 方
Chinese meaning: ①在家族中属于同一分支。[例]同房兄弟。*②过性生活的婉辞。
Grammar: Thuật ngữ này xuất phát từ văn hóa truyền thống Trung Quốc, đặc biệt là trong ngữ cảnh hôn nhân.
Example: 古代夫妻新婚之夜会进行同房。
Example pinyin: gǔ dài fū qī xīn hūn zhī yè huì jìn xíng tóng fáng 。
Tiếng Việt: Trong đêm tân hôn, cặp vợ chồng thời xưa sẽ tiến hành quan hệ vợ chồng trong phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở chung phòng, vợ chồng quan hệ tình dục (trong văn hóa cổ xưa).
Nghĩa phụ
English
Sharing the same room, sexual intercourse between husband and wife (in ancient culture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在家族中属于同一分支。同房兄弟
过性生活的婉辞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!