Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同恶相济
Pinyin: tóng è xiāng jì
Meanings: Kẻ xấu giúp đỡ lẫn nhau để cùng tồn tại và phát triển., Evil people help each other to coexist and thrive., 同恶共同作恶的人;济助。坏人互相勾结,共同作恶。[出处]《史记·吴王濞列传》“同恶相助,同好相留。”《三国志·魏书·武帝纪》马超成宜,同恶相济。”[例]惟此群凶,~。——《南史·梁本纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 亚, 心, 木, 目, 氵, 齐
Chinese meaning: 同恶共同作恶的人;济助。坏人互相勾结,共同作恶。[出处]《史记·吴王濞列传》“同恶相助,同好相留。”《三国志·魏书·武帝纪》马超成宜,同恶相济。”[例]惟此群凶,~。——《南史·梁本纪》。
Grammar: Thành ngữ này dùng để phê phán sự hợp tác giữa những kẻ xấu nhằm duy trì và mở rộng hoạt động xấu xa.
Example: 这些骗子同恶相济,形成了一个犯罪网络。
Example pinyin: zhè xiē piàn zi tóng è xiāng jì , xíng chéng le yí gè fàn zuì wǎng luò 。
Tiếng Việt: Những kẻ lừa đảo này hỗ trợ lẫn nhau, tạo thành một mạng lưới tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ xấu giúp đỡ lẫn nhau để cùng tồn tại và phát triển.
Nghĩa phụ
English
Evil people help each other to coexist and thrive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同恶共同作恶的人;济助。坏人互相勾结,共同作恶。[出处]《史记·吴王濞列传》“同恶相助,同好相留。”《三国志·魏书·武帝纪》马超成宜,同恶相济。”[例]惟此群凶,~。——《南史·梁本纪》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế