Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同恶相求

Pinyin: tóng è xiāng qiú

Meanings: Kẻ xấu tìm đến kẻ xấu khác để hợp tác., Evil people seek out other evil people to collaborate., 坏人与坏人相互勾结。[出处]《左传·昭公十三年》“同恶相求,如市贾焉,何难?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 亚, 心, 木, 目, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: 坏人与坏人相互勾结。[出处]《左传·昭公十三年》“同恶相求,如市贾焉,何难?”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự tìm kiếm và hợp tác giữa những kẻ xấu.

Example: 坏人总是同恶相求,企图逃避法律的制裁。

Example pinyin: huài rén zǒng shì tóng è xiāng qiú , qǐ tú táo bì fǎ lǜ de zhì cái 。

Tiếng Việt: Kẻ xấu luôn tìm đến nhau để hợp tác, cố gắng trốn tránh sự trừng phạt của pháp luật.

同恶相求
tóng è xiāng qiú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ xấu tìm đến kẻ xấu khác để hợp tác.

Evil people seek out other evil people to collaborate.

坏人与坏人相互勾结。[出处]《左传·昭公十三年》“同恶相求,如市贾焉,何难?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同恶相求 (tóng è xiāng qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung