Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同恶相恤
Pinyin: tóng è xiāng xù
Meanings: Kẻ xấu đồng cảm và giúp đỡ lẫn nhau., Evil people sympathize and help one another., 指对共同憎恶者,必相互援助以对付之。同同恶相助”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 亚, 心, 木, 目, 忄, 血
Chinese meaning: 指对共同憎恶者,必相互援助以对付之。同同恶相助”。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong bối cảnh phê phán sự liên kết giữa những kẻ xấu.
Example: 这些罪犯同恶相恤,很难抓到他们的把柄。
Example pinyin: zhè xiē zuì fàn tóng wù xiāng xù , hěn nán zhuā dào tā men de bǎ bǐng 。
Tiếng Việt: Những tên tội phạm này đồng cảm và giúp đỡ nhau, rất khó để bắt được điểm yếu của chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ xấu đồng cảm và giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
Evil people sympathize and help one another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对共同憎恶者,必相互援助以对付之。同同恶相助”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế