Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同恶相助

Pinyin: tóng è xiāng zhù

Meanings: Kẻ xấu giúp đỡ kẻ xấu khác., Bad people support other bad people., 指对共同憎恶者,必相互援助以对付之。亦作同恶相恤”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 亚, 心, 木, 目, 且, 力

Chinese meaning: 指对共同憎恶者,必相互援助以对付之。亦作同恶相恤”。

Grammar: Thành ngữ này mô tả sự giúp đỡ lẫn nhau giữa những kẻ xấu để đạt được mục đích xấu xa.

Example: 他们同恶相助,一起欺骗别人。

Example pinyin: tā men tóng wù xiāng zhù , yì qǐ qī piàn bié rén 。

Tiếng Việt: Chúng cùng giúp đỡ nhau để lừa gạt người khác.

同恶相助
tóng è xiāng zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ xấu giúp đỡ kẻ xấu khác.

Bad people support other bad people.

指对共同憎恶者,必相互援助以对付之。亦作同恶相恤”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...