Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同性

Pinyin: tóng xìng

Meanings: Cùng giới tính., Same gender., ①性别一样。[例]同样性质。[例]异性相吸,同性相斥。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 忄, 生

Chinese meaning: ①性别一样。[例]同样性质。[例]异性相吸,同性相斥。

Grammar: Từ này có thể được sử dụng để chỉ quan hệ tình bạn hoặc các mối quan hệ khác giữa những người cùng giới tính.

Example: 他们是同性的朋友。

Example pinyin: tā men shì tóng xìng de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Họ là bạn bè cùng giới tính.

同性
tóng xìng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng giới tính.

Same gender.

性别一样。同样性质。异性相吸,同性相斥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...