Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同忧相救
Pinyin: tóng yōu xiāng jiù
Meanings: Cùng chia sẻ nỗi lo và giúp đỡ lẫn nhau., Share the same worries and help each other., 指忧患相同者互相救助。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 尤, 忄, 木, 目, 攵, 求
Chinese meaning: 指忧患相同者互相救助。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về sự đoàn kết, hỗ trợ giữa những người có hoàn cảnh tương tự.
Example: 邻里之间应该同忧相救。
Example pinyin: lín lǐ zhī jiān yīng gāi tóng yōu xiāng jiù 。
Tiếng Việt: Hàng xóm nên cùng chia sẻ nỗi lo và giúp đỡ nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng chia sẻ nỗi lo và giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
Share the same worries and help each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指忧患相同者互相救助。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế