Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同心竭力

Pinyin: tóng xīn jié lì

Meanings: Cùng chung chí hướng và hết lòng vì mục tiêu chung., To share the same goals and give one's all for a common objective., 指齐心尽力。同同心毕力”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 心, 曷, 立, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 指齐心尽力。同同心毕力”。

Grammar: Được sử dụng để diễn tả sự tận tụy và cam kết cao độ trong một nhóm hoặc tổ chức.

Example: 为了国家的未来,我们必须同心竭力。

Example pinyin: wèi le guó jiā de wèi lái , wǒ men bì xū tóng xīn jié lì 。

Tiếng Việt: Vì tương lai của đất nước, chúng ta phải cùng nhau nỗ lực hết mình.

同心竭力
tóng xīn jié lì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung chí hướng và hết lòng vì mục tiêu chung.

To share the same goals and give one's all for a common objective.

指齐心尽力。同同心毕力”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...