Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同心断金
Pinyin: tóng xīn duàn jīn
Meanings: The strength of unity can overcome any difficulty, as if cutting through metal., Sức mạnh của sự đoàn kết có thể vượt qua mọi khó khăn, như cắt đứt kim loại., 形容心齐力量大。[出处]《易·系辞上》“二人同心,其利断金。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 心, 斤, 米, 𠃊, 丷, 人, 王
Chinese meaning: 形容心齐力量大。[出处]《易·系辞上》“二人同心,其利断金。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết trong việc giải quyết vấn đề lớn.
Example: 只要我们同心断金,就没有克服不了的困难。
Example pinyin: zhǐ yào wǒ men tóng xīn duàn jīn , jiù méi yǒu kè fú bù liǎo de kùn nán 。
Tiếng Việt: Chỉ cần chúng ta đồng lòng, không có khó khăn nào không thể vượt qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh của sự đoàn kết có thể vượt qua mọi khó khăn, như cắt đứt kim loại.
Nghĩa phụ
English
The strength of unity can overcome any difficulty, as if cutting through metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心齐力量大。[出处]《易·系辞上》“二人同心,其利断金。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế