Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同心敌忾
Pinyin: tóng xīn dí kài
Meanings: Cùng chung chí hướng chống lại kẻ thù chung., To be united in opposing a common enemy., 同怀强烈的愤恨以对付敌人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 心, 攵, 舌, 忄, 气
Chinese meaning: 同怀强烈的愤恨以对付敌人。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc những tình huống cần sự đoàn kết để bảo vệ lợi ích chung.
Example: 在危机时刻,全国人民同心敌忾。
Example pinyin: zài wēi jī shí kè , quán guó rén mín tóng xīn dí kài 。
Tiếng Việt: Trong thời điểm khủng hoảng, toàn dân cùng đoàn kết chống lại kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng chung chí hướng chống lại kẻ thù chung.
Nghĩa phụ
English
To be united in opposing a common enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同怀强烈的愤恨以对付敌人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế