Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同心并力

Pinyin: tóng xīn bìng lì

Meanings: To have the same ambition and strive wholeheartedly for a common goal., Cùng chung chí hướng và nỗ lực hết mình cho mục tiêu chung., 团结一致,共同努力。[出处]汉·贾谊《过秦论下》“且天下尝同心并力而攻秦矣,然困于险阻而不能进者。”[例]有寇而战,则~。——宋·苏轼《策别十三》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 心, 丷, 开, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 团结一致,共同努力。[出处]汉·贾谊《过秦论下》“且天下尝同心并力而攻秦矣,然困于险阻而不能进者。”[例]有寇而战,则~。——宋·苏轼《策别十三》。

Grammar: Thành ngữ này có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu nhằm nhấn mạnh vai trò của sự đoàn kết trong quá trình thực hiện nhiệm vụ nào đó.

Example: 为了完成这个项目,我们必须同心并力。

Example pinyin: wèi le wán chéng zhè ge xiàng mù , wǒ men bì xū tóng xīn bìng lì 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án này, chúng ta phải cùng nhau nỗ lực hết mình.

同心并力
tóng xīn bìng lì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung chí hướng và nỗ lực hết mình cho mục tiêu chung.

To have the same ambition and strive wholeheartedly for a common goal.

团结一致,共同努力。[出处]汉·贾谊《过秦论下》“且天下尝同心并力而攻秦矣,然困于险阻而不能进者。”[例]有寇而战,则~。——宋·苏轼《策别十三》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同心并力 (tóng xīn bìng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung