Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同心同德

Pinyin: tóng xīn tóng dé

Meanings: To share the same ideals and morals, work together for a common goal., Cùng chung chí hướng và đạo đức, đồng lòng vì mục tiêu chung., 同德为同一目的而努力。指思想统一,信念一致。[出处]《尚书·泰誓中》“予有乱臣十人,同心同德。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 心, 彳, 𢛳

Chinese meaning: 同德为同一目的而努力。指思想统一,信念一致。[出处]《尚书·泰誓中》“予有乱臣十人,同心同德。”

Grammar: Đây là một thành ngữ nhấn mạnh sự đoàn kết về tư tưởng và hành động, thường được sử dụng trong bối cảnh làm việc nhóm hoặc cộng đồng.

Example: 公司员工们同心同德,共同为企业发展而努力。

Example pinyin: gōng sī yuán gōng men tóng xīn tóng dé , gòng tóng wèi qǐ yè fā zhǎn ér nǔ lì 。

Tiếng Việt: Nhân viên công ty đồng lòng và chung sức phát triển doanh nghiệp.

同心同德
tóng xīn tóng dé
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung chí hướng và đạo đức, đồng lòng vì mục tiêu chung.

To share the same ideals and morals, work together for a common goal.

同德为同一目的而努力。指思想统一,信念一致。[出处]《尚书·泰誓中》“予有乱臣十人,同心同德。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...