Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同心合胆
Pinyin: tóng xīn hé dǎn
Meanings: Cùng chung chí hướng và can đảm, hợp tác với tinh thần đoàn kết., To share the same ambition and bravery, cooperate with a spirit of unity., 心志一致。同同心共胆”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十八回“若丞相肯放回去,就当招安本部人马,同心合胆,方可归顺。’”[例]娘子,你夫妻是一世之事,莫要冷眼相看,须将好言谏劝丈夫,~,共做人家。——明·冯梦龙《警世通言》第三十一卷。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 心, 亼, 旦, 月
Chinese meaning: 心志一致。同同心共胆”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十八回“若丞相肯放回去,就当招安本部人马,同心合胆,方可归顺。’”[例]娘子,你夫妻是一世之事,莫要冷眼相看,须将好言谏劝丈夫,~,共做人家。——明·冯梦龙《警世通言》第三十一卷。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự đoàn kết về ý chí và hành động trong một nhóm người. Động từ này thường đi kèm với các cụm từ chỉ mục tiêu hoặc tình huống.
Example: 他们同心合胆,一起面对困难。
Example pinyin: tā men tóng xīn hé dǎn , yì qǐ miàn duì kùn nán 。
Tiếng Việt: Họ cùng chung chí hướng và can đảm đối mặt với khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng chung chí hướng và can đảm, hợp tác với tinh thần đoàn kết.
Nghĩa phụ
English
To share the same ambition and bravery, cooperate with a spirit of unity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心志一致。同同心共胆”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八十八回“若丞相肯放回去,就当招安本部人马,同心合胆,方可归顺。’”[例]娘子,你夫妻是一世之事,莫要冷眼相看,须将好言谏劝丈夫,~,共做人家。——明·冯梦龙《警世通言》第三十一卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế