Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同心合意
Pinyin: tóng xīn hé yì
Meanings: Chung lòng chung ý, cùng chia sẻ suy nghĩ và quyết định như nhau., Having the same thoughts and intentions; agreeing wholeheartedly., 指心志一致。同同心一意”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 心, 亼, 音
Chinese meaning: 指心志一致。同同心一意”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu để nói về sự nhất trí trong tư duy và hành động giữa các cá nhân.
Example: 家庭成员要同心合意,共同面对生活的挑战。
Example pinyin: jiā tíng chéng yuán yào tóng xīn hé yì , gòng tóng miàn duì shēng huó de tiǎo zhàn 。
Tiếng Việt: Các thành viên trong gia đình cần đồng lòng chung ý, cùng nhau đối mặt với những thách thức của cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chung lòng chung ý, cùng chia sẻ suy nghĩ và quyết định như nhau.
Nghĩa phụ
English
Having the same thoughts and intentions; agreeing wholeheartedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指心志一致。同同心一意”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế