Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同心合德
Pinyin: tóng xīn hé dé
Meanings: Sharing the same heart and possessing similar moral qualities; indicating harmony in ideals and actions., Chung lòng chung ý chí, có cùng phẩm chất đạo đức, chỉ sự hòa hợp về lý tưởng và hành động., 指思想统一,信念一致。同同心同德”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 心, 亼, 彳, 𢛳
Chinese meaning: 指思想统一,信念一致。同同心同德”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả trạng thái đoàn kết trong tư tưởng và đạo đức của một nhóm hoặc tổ chức.
Example: 一个好的团队需要同心合德。
Example pinyin: yí gè hǎo de tuán duì xū yào tóng xīn hé dé 。
Tiếng Việt: Một đội nhóm tốt cần có sự hòa hợp về lý tưởng và hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chung lòng chung ý chí, có cùng phẩm chất đạo đức, chỉ sự hòa hợp về lý tưởng và hành động.
Nghĩa phụ
English
Sharing the same heart and possessing similar moral qualities; indicating harmony in ideals and actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指思想统一,信念一致。同同心同德”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế