Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同心叶力

Pinyin: tóng xīn yè lì

Meanings: Đồng lòng, cùng sức, làm việc chung với tinh thần đoàn kết., Unite with one heart and strength, working together with solidarity., 团结一致,共同努力。同同心协力”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 心, 十, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 团结一致,共同努力。同同心协力”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào tinh thần đoàn kết và phối hợp giữa các thành viên trong một tổ chức hoặc đội nhóm.

Example: 只有全体成员同心叶力,才能成功完成任务。

Example pinyin: zhǐ yǒu quán tǐ chéng yuán tóng xīn yè lì , cái néng chéng gōng wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chỉ khi tất cả các thành viên đồng lòng cùng sức, nhiệm vụ mới có thể hoàn thành thành công.

同心叶力
tóng xīn yè lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng lòng, cùng sức, làm việc chung với tinh thần đoàn kết.

Unite with one heart and strength, working together with solidarity.

团结一致,共同努力。同同心协力”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同心叶力 (tóng xīn yè lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung