Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同心协济
Pinyin: tóng xīn xié jì
Meanings: Uniting to help each other overcome difficulties., Đồng tâm hiệp lực giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau vượt qua khó khăn., 指齐心协力,克服困难。同同心共济”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 心, 办, 十, 氵, 齐
Chinese meaning: 指齐心协力,克服困难。同同心共济”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh nói về sự hỗ trợ và hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm trong những tình huống thử thách.
Example: 在困难时期,大家必须同心协济。
Example pinyin: zài kùn nán shí qī , dà jiā bì xū tóng xīn xié jì 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn, mọi người cần phải đồng tâm hiệp lực giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng tâm hiệp lực giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau vượt qua khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Uniting to help each other overcome difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指齐心协力,克服困难。同同心共济”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế