Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同尘合污
Pinyin: tóng chén hé wū
Meanings: Sống hòa mình vào thói xấu (theo lối tiêu cực), Compromising one's integrity by conforming to corruption, 指行为同于流俗之人,合于污浊之世。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 土, 小, 亼, 亏, 氵
Chinese meaning: 指行为同于流俗之人,合于污浊之世。
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán về đạo đức và hành vi.
Example: 他不愿与那些人同尘合污。
Example pinyin: tā bú yuàn yǔ nà xiē rén tóng chén hé wū 。
Tiếng Việt: Anh ấy không muốn hòa mình vào thói xấu với những người đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống hòa mình vào thói xấu (theo lối tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
Compromising one's integrity by conforming to corruption
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指行为同于流俗之人,合于污浊之世。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế