Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同室操戈

Pinyin: tóng shì cāo gē

Meanings: Anh em trong nhà đánh nhau, Family members fighting against each other, 同室一家,指自己人;操拿起;戈古代的兵器。自家人动刀枪。指兄弟争吵。泛指内部斗争。[出处]《左传·昭公元年》[例]为宋学者,不第攻汉儒而已也,仰且~矣。——清·江藩《宋学渊源记序》卷上。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 口, 宀, 至, 喿, 扌, 丿, 弋

Chinese meaning: 同室一家,指自己人;操拿起;戈古代的兵器。自家人动刀枪。指兄弟争吵。泛指内部斗争。[出处]《左传·昭公元年》[例]为宋学者,不第攻汉儒而已也,仰且~矣。——清·江藩《宋学渊源记序》卷上。

Grammar: Biểu thị sự xung đột nội bộ cần tránh.

Example: 不要同室操戈,要团结一致。

Example pinyin: bú yào tóng shì cāo gē , yào tuán jié yí zhì 。

Tiếng Việt: Đừng đánh nhau trong nhà, hãy đoàn kết lại.

同室操戈
tóng shì cāo gē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh em trong nhà đánh nhau

Family members fighting against each other

同室一家,指自己人;操拿起;戈古代的兵器。自家人动刀枪。指兄弟争吵。泛指内部斗争。[出处]《左传·昭公元年》[例]为宋学者,不第攻汉儒而已也,仰且~矣。——清·江藩《宋学渊源记序》卷上。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...