Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同宗

Pinyin: tóng zōng

Meanings: Same clan or ancestry, Cùng dòng họ, cùng tổ tiên, ①宗法社会指同一大宗。后泛指同一家族或同姓。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 宀, 示

Chinese meaning: ①宗法社会指同一大宗。后泛指同一家族或同姓。

Grammar: Thường liên quan đến phả hệ hoặc di sản gia đình.

Example: 我们是同宗的亲戚。

Example pinyin: wǒ men shì tóng zōng de qīn qi 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là họ hàng cùng dòng họ.

同宗
tóng zōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng dòng họ, cùng tổ tiên

Same clan or ancestry

宗法社会指同一大宗。后泛指同一家族或同姓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...