Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同学
Pinyin: tóng xué
Meanings: Classmate, Bạn học, cùng lớp, ①在同一所学校学习的人。[例]同学不同班。[例]甲乙同学。——清·周容《芋老人传》。*②对在校学生的通称。[例]张颖同学你来表演。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①在同一所学校学习的人。[例]同学不同班。[例]甲乙同学。——清·周容《芋老人传》。*②对在校学生的通称。[例]张颖同学你来表演。
Grammar: Rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, dễ sử dụng.
Example: 他是我的小学同学。
Example pinyin: tā shì wǒ de xiǎo xué tóng xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn học cấp một của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn học, cùng lớp
Nghĩa phụ
English
Classmate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在同一所学校学习的人。同学不同班。甲乙同学。——清·周容《芋老人传》
对在校学生的通称。张颖同学你来表演
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!