Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同好
Pinyin: tóng hào
Meanings: Same interest, Cùng sở thích, ①有相同爱好的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 女, 子
Chinese meaning: ①有相同爱好的人。
Grammar: Dùng để chỉ những người có niềm đam mê hoặc sở thích chung.
Example: 他们是同好的朋友。
Example pinyin: tā men shì tóng hào de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Họ là những người bạn có cùng sở thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng sở thích
Nghĩa phụ
English
Same interest
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有相同爱好的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!