Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同声

Pinyin: tóng shēng

Meanings: Cùng tiếng nói (ý kiến, suy nghĩ), Speaking in unison, ①发出声音的时间相同。[例]声音相同。比喻志趣相同或志趣相同者。[例]同声相应。*②众口一辞;随声附合。[例]台下同声叫起好来。*③言语腔调相同。[例]亦须择言而发;不与净、丑同声。——清·李渔《闲情偶寄》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 士

Chinese meaning: ①发出声音的时间相同。[例]声音相同。比喻志趣相同或志趣相同者。[例]同声相应。*②众口一辞;随声附合。[例]台下同声叫起好来。*③言语腔调相同。[例]亦须择言而发;不与净、丑同声。——清·李渔《闲情偶寄》。

Grammar: Thường đi kèm với các từ như 同声一辞 (cùng lời) hoặc 同声相应 (tiếng vọng tương ứng).

Example: 大家对这个问题的意见同声。

Example pinyin: dà jiā duì zhè ge wèn tí de yì jiàn tóng shēng 。

Tiếng Việt: Mọi người đều đồng thanh về vấn đề này.

同声
tóng shēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng tiếng nói (ý kiến, suy nghĩ)

Speaking in unison

发出声音的时间相同。声音相同。比喻志趣相同或志趣相同者。同声相应

众口一辞;随声附合。台下同声叫起好来

言语腔调相同。亦须择言而发;不与净、丑同声。——清·李渔《闲情偶寄》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同声 (tóng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung