Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同声相应
Pinyin: tóng shēng xiāng yìng
Meanings: Resonating voices, Tiếng vọng tương đồng, 同类的事物相互感应。指志趣、意见相同的人互相响应,自然地结合在一起。[出处]《周易·乾》“同声相应,同气相求。水流湿,火就燥,云从龙,风从虎。圣人作而万物睹。”[例]~,同气相求,心心相印,脉脉相通。——续范亭《号召山西人民推翻万恶无耻军阀阎锡山》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 士, 木, 目, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: 同类的事物相互感应。指志趣、意见相同的人互相响应,自然地结合在一起。[出处]《周易·乾》“同声相应,同气相求。水流湿,火就燥,云从龙,风从虎。圣人作而万物睹。”[例]~,同气相求,心心相印,脉脉相通。——续范亭《号召山西人民推翻万恶无耻军阀阎锡山》。
Grammar: Mang tính biểu tượng, thường dùng trong nghệ thuật hoặc âm nhạc.
Example: 音乐会上观众们同声相应。
Example pinyin: yīn yuè huì shàng guān zhòng men tóng shēng xiāng yìng 。
Tiếng Việt: Khán giả tại buổi hòa nhạc đã hòa giọng với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng vọng tương đồng
Nghĩa phụ
English
Resonating voices
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同类的事物相互感应。指志趣、意见相同的人互相响应,自然地结合在一起。[出处]《周易·乾》“同声相应,同气相求。水流湿,火就燥,云从龙,风从虎。圣人作而万物睹。”[例]~,同气相求,心心相印,脉脉相通。——续范亭《号召山西人民推翻万恶无耻军阀阎锡山》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế