Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同声同气
Pinyin: tóng shēng tóng qì
Meanings: Sharing the same voice and feelings, Cùng tiếng nói, cùng cảm xúc, 比喻亲密无间,志趣相合。同同声共气”。[出处]清·黄小配《廿载繁华梦》第四回“故小弟要进京里寻个知己,代他干营,好来任这海关监督,这时同声同气,才好做事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 士, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 比喻亲密无间,志趣相合。同同声共气”。[出处]清·黄小配《廿载繁华梦》第四回“故小弟要进京里寻个知己,代他干营,好来任这海关监督,这时同声同气,才好做事。”
Grammar: Thường dùng để mô tả mối quan hệ thân thiết, hòa hợp giữa con người.
Example: 朋友之间应该同声同气。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi tóng shēng tóng qì 。
Tiếng Việt: Giữa bạn bè nên có sự đồng cảm và chia sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng tiếng nói, cùng cảm xúc
Nghĩa phụ
English
Sharing the same voice and feelings
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻亲密无间,志趣相合。同同声共气”。[出处]清·黄小配《廿载繁华梦》第四回“故小弟要进京里寻个知己,代他干营,好来任这海关监督,这时同声同气,才好做事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế