Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同声一辞
Pinyin: tóng shēng yī cí
Meanings: Cùng lời, ý kiến thống nhất, Unanimous agreement, 犹言众口一辞。指大家说得都一样。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 士, 一, 舌, 辛
Chinese meaning: 犹言众口一辞。指大家说得都一样。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống nhóm đạt được sự đồng thuận tuyệt đối.
Example: 会上大家同声一辞。
Example pinyin: huì shàng dà jiā tóng shēng yì cí 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, mọi người đều đồng thanh nhất trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng lời, ý kiến thống nhất
Nghĩa phụ
English
Unanimous agreement
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言众口一辞。指大家说得都一样。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế