Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同堂兄弟

Pinyin: tóng táng xiōng dì

Meanings: Cousins living under the same roof, Anh em họ sống chung trong một nhà, 同祖的兄弟,即堂兄弟。[出处]《北史·公孙表传》“二公孙,同堂兄弟耳。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 土, 儿, 丷

Chinese meaning: 同祖的兄弟,即堂兄弟。[出处]《北史·公孙表传》“二公孙,同堂兄弟耳。”

Grammar: Thường dùng trong văn hóa gia đình truyền thống ở Trung Quốc.

Example: 他和他的同堂兄弟一起长大。

Example pinyin: tā hé tā de tóng táng xiōng dì yì qǐ zhǎng dà 。

Tiếng Việt: Anh ấy lớn lên cùng với anh em họ sống chung nhà.

同堂兄弟
tóng táng xiōng dì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh em họ sống chung trong một nhà

Cousins living under the same roof

同祖的兄弟,即堂兄弟。[出处]《北史·公孙表传》“二公孙,同堂兄弟耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同堂兄弟 (tóng táng xiōng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung