Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同垂不朽

Pinyin: tóng chuí bù xiǔ

Meanings: To be immortalized together, Cùng lưu danh muôn thuở, 一同流传,永不磨灭。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 一, 丿, 丂, 木

Chinese meaning: 一同流传,永不磨灭。

Grammar: Mang tính trang trọng, thường dùng trong văn chương hoặc diễn văn chính trị, lịch sử.

Example: 他们的贡献将同垂不朽。

Example pinyin: tā men de gòng xiàn jiāng tóng chuí bù xiǔ 。

Tiếng Việt: Những đóng góp của họ sẽ mãi được ghi nhớ.

同垂不朽
tóng chuí bù xiǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng lưu danh muôn thuở

To be immortalized together

一同流传,永不磨灭。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...