Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同喜
Pinyin: tóng xǐ
Meanings: Share happiness, Cùng vui mừng, ①共同欢欣。客套话,用来回答对方的道喜。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 壴
Chinese meaning: ①共同欢欣。客套话,用来回答对方的道喜。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các dịp vui vẻ, mang tính chất lễ nghi hay chúc tụng.
Example: 听到好消息,大家都同喜了。
Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī , dà jiā dōu tóng xǐ le 。
Tiếng Việt: Nghe tin tốt, mọi người đều vui mừng cùng nhau.

📷 Cười
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng vui mừng
Nghĩa phụ
English
Share happiness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同欢欣。客套话,用来回答对方的道喜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
