Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同名
Pinyin: tóng míng
Meanings: Same name, Cùng tên gọi, ①具有相同的名字或名称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 夕
Chinese meaning: ①具有相同的名字或名称。
Grammar: Thường dùng để chỉ hai người hoặc sự vật có chung một cái tên.
Example: 我们是同名的书。
Example pinyin: wǒ men shì tóng míng de shū 。
Tiếng Việt: Chúng tôi là những cuốn sách cùng tên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng tên gọi
Nghĩa phụ
English
Same name
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有相同的名字或名称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!