Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同列
Pinyin: tóng liè
Meanings: Being in the same rank or position., Cùng hàng ngũ, cùng vị trí hoặc cấp bậc., ①位次相同。[例]上官大夫与之同列。——《史记·屈原贾生列传》。[例]君与廉颇同列。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]序八州而朝同列。——汉·贾谊《过秦论》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 刂, 歹
Chinese meaning: ①位次相同。[例]上官大夫与之同列。——《史记·屈原贾生列传》。[例]君与廉颇同列。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]序八州而朝同列。——汉·贾谊《过秦论》。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện sau động từ hoặc trong cụm danh từ bổ nghĩa cho một đối tượng.
Example: 他们两人同列于公司的高层管理团队。
Example pinyin: tā men liǎng rén tóng liè yú gōng sī de gāo céng guǎn lǐ tuán duì 。
Tiếng Việt: Hai người họ cùng thuộc ban quản lý cấp cao của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng hàng ngũ, cùng vị trí hoặc cấp bậc.
Nghĩa phụ
English
Being in the same rank or position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
位次相同。上官大夫与之同列。——《史记·屈原贾生列传》。君与廉颇同列。——《史记·廉颇蔺相如列传》。序八州而朝同列。——汉·贾谊《过秦论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!