Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同伴
Pinyin: tóng bàn
Meanings: Bạn đồng hành, người đi cùng., Companion, someone who goes along., 指同欢乐共忧患。形容关系密切,利害一致。亦偏指共患难。同同休共戚”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 亻, 半
Chinese meaning: 指同欢乐共忧患。形容关系密切,利害一致。亦偏指共患难。同同休共戚”。
Example: 他和同伴一起旅行。
Example pinyin: tā hé tóng bàn yì qǐ lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cùng bạn đồng hành đi du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn đồng hành, người đi cùng.
Nghĩa phụ
English
Companion, someone who goes along.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指同欢乐共忧患。形容关系密切,利害一致。亦偏指共患难。同同休共戚”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!