Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同伙
Pinyin: tóng huǒ
Meanings: Accomplice, partner in crime, member of the same group., Đồng bọn, người cùng nhóm/phe., ①指同欢乐共忧患。形容关系密切,利害一致。*②偏指共患难。亦作同休等戚”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 亻, 火
Chinese meaning: ①指同欢乐共忧患。形容关系密切,利害一致。*②偏指共患难。亦作同休等戚”。
Example: 他是犯罪团伙的同伙。
Example pinyin: tā shì fàn zuì tuán huǒ de tóng huǒ 。
Tiếng Việt: Anh ta là đồng bọn của băng nhóm tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng bọn, người cùng nhóm/phe.
Nghĩa phụ
English
Accomplice, partner in crime, member of the same group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指同欢乐共忧患。形容关系密切,利害一致
偏指共患难。亦作同休等戚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!