Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同休等戚
Pinyin: tóng xiū děng qī
Meanings: Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, chỉ sự đồng cam cộng khổ., Sharing joy and sorrow together; sharing weal and woe., 指同欢乐共忧患。形容关系密切,利害一致。亦偏指共患难。同同休共戚”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 亻, 木, 寺, 竹, 尗, 戊
Chinese meaning: 指同欢乐共忧患。形容关系密切,利害一致。亦偏指共患难。同同休共戚”。
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ gắn bó rất chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình hoặc nhóm. Có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Example: 夫妻之间应该同休等戚。
Example pinyin: fū qī zhī jiān yīng gāi tóng xiū děng qī 。
Tiếng Việt: Vợ chồng nên đồng cam cộng khổ với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, chỉ sự đồng cam cộng khổ.
Nghĩa phụ
English
Sharing joy and sorrow together; sharing weal and woe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指同欢乐共忧患。形容关系密切,利害一致。亦偏指共患难。同同休共戚”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế